Characters remaining: 500/500
Translation

ân xá

Academic
Friendly

Từ "ân xá" trong tiếng Việt có nghĩaviệc tha miễn hình phạt cho những người đã bị kết án, thường do một quyết định của cơ quan nhà nước, như chính phủ hoặc tổng thống. Hành động này được coi một đặc ân, tức là một sự ưu ái, dành cho những phạm nhân, giúp họ cơ hội trở về với xã hội sớm hơn.

Định nghĩa đơn giản:
  • Ân xá: Tha miễn hình phạt cho phạm nhân đã bị kết án, thường một quyền lực của nhà nước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Năm nay, chính phủ quyết định ân xá cho một số phạm nhânlý do sức khỏe."
    • "Tổng thống đã ra lệnh ân xá cho những người bị kết án nhẹ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong bối cảnh kỷ niệm ngày quốc khánh, nhà nước đã thực hiện ân xá cho những nhân thái độ cải tạo tốt."
    • "Việc ân xá không chỉ một hành động nhân đạo còn cơ hội cho những phạm nhân tái hòa nhập với cộng đồng."
Phân biệt các biến thể:
  • Ân xá thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý chính trị, trong khi từ "tha" có nghĩatha thứ, không nhất thiết phải liên quan đến hình phạt.
  • Từ "" trong "ân xá" có thể được hiểu "miễn trừ" nhưng không phải lúc nào cũng mang nghĩa tích cực như trong trường hợp của ân xá.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Tha tội: Tha thứ cho lỗi lầm, nhưng không nhất thiết liên quan đến hình phạt.
  • Miễn hình phạt: Tương tự nhưng thường không yếu tố đặc ân từ nhà nước.
  • Ân huệ: một hình thức ban phát sự ưu đãi, có thể không liên quan đến pháp luật.
Lưu ý:
  • "Ân xá" thường được sử dụng trong các dịp đặc biệt hoặc lễ kỷ niệm để thể hiện tinh thần nhân đạo của chính phủ.
  • Không phải tất cả các phạm nhân đều được ân xá; việc này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ phạm tội, thái độ cải tạo, quy định của pháp luật.
  1. đg. Tha miễn hình phạt cho phạm nhân đã bị kết án, coi đó một đặc ân của nhà nước. Ra lệnh ân xá một số phạm nhân.

Comments and discussion on the word "ân xá"